1 | | Bàn về cơ sở và kiến trúc thượng tầng/ Trương Dung . - H.: Sự thật, 1960. - 222tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28229 |
2 | | Billions of entrepreneurs: How China and India are reshaping their futures and yours/ Tarun Khanna . - Boston: Harvard Business Review Press, 2011. - xi, 351p.; 21cm Thông tin xếp giá: AV2212, NV006535 |
3 | | Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương: Thực thi và triển vọng/ Bùi Thành Nam . - H.: Thông tin và truyền thông, 2016. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV78219 |
4 | | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt - Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Phạm Văn Linh . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 169tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63757, VV63758 |
5 | | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt- Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Văn Linh . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 169tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003545, VN.018665 |
6 | | Các ngành kinh tế cụ thể trong quan hệ công - nông nghiệp . - H.: Thông tin lý luận, 1983. - 194tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M21500, VV27754, VV27755 |
7 | | Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam . - H.: Thông tấn, 2006. - 682tr.; 26cm Thông tin xếp giá: VL26772 |
8 | | Các quy định pháp luật về quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và cộng đồng Châu Âu . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 926tr 21cm Thông tin xếp giá: DM2011, VL24359, VL24360 |
9 | | Các quy định về môi trường của liên minh Châu Âu đối với nhập, khẩu hàng nông, thủy sản và khả năng đáp ứng của Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 269tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV67563, VV67564 |
10 | | Cẩm nang thông tin thị trường Pakistan . - H.: Công thương, 2018. - 200tr.: bảng, biểu đồ; 21cm Thông tin xếp giá: VV017201, VV82332 |
11 | | Chiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ - EU - Nhật Bản thế kỷ XXI/ Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm, Đào Lê Minh: đồng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 494tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL19087, VL19088 |
12 | | Chiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ-EU-Nhật Bản thế kỷ XXI / Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm, Đào Lê Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 494tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003552, VN.019427 |
13 | | Con đường dẫn tới nền kinh tế tự do/ Kornai János; Nguyễn Quang A: dịch . - H.: Tri thức, 2007. - 251tr.; 20cm. - ( Tủ sách SOS ) Thông tin xếp giá: DM6860, DM6861, LCV3543, LCV3544, LCV3545, LCV3546, M103969, M103970, M103971, M103972, M103973, M103974, M103975, VL29267, VL29268 |
14 | | Giấc mộng châu Á của Trung Quốc: Công cuộc xây dựng đế chế dọc theo con đường tơ lụa mới/ Tom Miller; Đoàn Duy dịch; Phạm Sỹ Thành hiệu đính . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty sách Phương Nam, 2018. - 329tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL001902, VL52704 |
15 | | Hội nhập kinh tế với vấn đề giữ gìn an ninh quốc gia ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Nguyễn Quốc Nhật, Nguyễn Văn Ngừng . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 181tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M84545, M84546, VV62948, VV62949 |
16 | | International business: The challenge of global competition/ Donald A. Ball.. [et al.] . - 8th ed. - Boston: Irwin; Toronto: Mc Graw - Hill, 2002. - XXX, 710p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL14286 |
17 | | International economics/ Thomas A. Pugel . - 13th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - xxii, 730p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL17823 |
18 | | International the political economy of the environment: Critical perspectives/ Edited by Dinitris Stevis and Valeri J. Assetto . - Boulder; London: Lynne Rienner, 2001. - 309p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL13985 |
19 | | Intersection the of Cultures: Multicultural education in the United States and the global economy/ Joel Spring . - 2nd ed. - Boston; Toronto: Mc Graw - Hill, 2000. - XII, 228p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL13989 |
20 | | Introducing global Issues/ Michael Snarr, D.Neil Snarr . - 2nd ed. - Boulder London: Lynne Rienner, 2002. - 340p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL15662 |
21 | | Kiếm lời từ một trật tự thế giới mới: Ứng phó với chiến lược "cây gậy và củ cà rốt" trong chính sách kinh tế của Trung Quốc/ Shaun Rein; Bùi Hà dịch . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa và Truyền thống Nhã Nam, 2021. - 398tr.: ảnh màu, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M174461, M174462, PM052523, VV021462, VV86658 |
22 | | Kinh doanh với người Mỹ: Những điều chủ yếu cần biết trong kinh doanh với người Mỹ/ Hữu Khánh chủ biên . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1995. - 195tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV55291, VV55292 |
23 | | Kinh doanh với người Mỹ: Những điều chủ yếu cần biết trong kinh doanh với người Mỹ/ Hữu Khánh: chủ biên . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1996. - 195tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M68100 |
24 | | Mối quan hệ giữa nhà nước và thị trường trong điều kiện nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Thực trạng, vấn đề và định hướng chính sách/ Đồng chủ biên: Vũ Văn Hà, Đoàn Minh Huấn . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020. - 454tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M172654, M172655, PM051448, VL003954, VL55025 |
25 | | Một vành đai, một con đường: Hành trình dài của Trung Quốc đến năm 2049: Sách tham khảo/ Michael H. Glantz, Robert J. Ross, Gavin G. Daugherty; Hoàng Thị Bích Hợp dịch; Hiệu đính: Hoàng Kim Chi, Đào Duy Nghĩa . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 287tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: VL55738 |
26 | | Mở cửa vì sự phồn vinh . - H.: Sự thật, 1991. - 66tr.; 20cm. - ( Tủ sách kiến thức ) Thông tin xếp giá: TC.000314, VL8662, VL8663 |
27 | | Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới Trung Hoa- Singapore- Ấn Độ / Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Từ điển Bách khoa, 2008. - 290tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCL3036, LCL3037, LCL3038, LCL3039, PM.025960, VN.026634 |
28 | | Những đỉnh cao chỉ huy cuộc chiến vì nền kinh tế thế giới/ Daniel Yergin, Joseph Stanislaw . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tri thức, 2009. - 830tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM14294, DM14295, M116226, M116227, M116228, M116229, VL35196, VL35197 |
29 | | Những vấn đề cơ bản của thời kỳ quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội: Tập bài giảng của giáo sư tiến sĩ Culicốp tại trường quản lý trung ương . - H.: Trường quản lý kinh tế Hà Nội, 1982. - 198tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26247 |
30 | | Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ năm 1995 đến nay : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Tuấn ,Nguyễn Thị Như Hoa biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 163tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003548, VN.018428 |